Loại giấy phép-- |
Số giám sát-- |
Thời gian có hiệu lực-- |
Hạn sử dụng-- |
Số điện thoại cơ quan được cấp phép-- |
Địa chỉ cơ quan được cấp phép-- |
Website cơ quan được cấp phép-- |
Giấy chứng nhận-- |
Điện thoại0808 234 8789 | Hộp thư emailinfo@fxcm.co.uk |
Quốc giaÚc | Thời gian lập1999 |
Mô hình kinh doanhNDD | Phần mềm giao dịchMT4 |
Phương thức nạp tiềnThẻ tín dụng,Chuyển khoản | Ưu đãi rút tiềnMỗi tháng được rút tiền một lần miễn phí. |
Số lượng tối thiểu0.01 tay | Mức đòn bẩy tối đa400:1 |
Dạng giao dịchChỉ số cổ phiếu,Ngoại hối,Các loại kim loại khác | Điểm chênh lệch chínhGiá khoảng 2,6 USD cho EUR/USD và khoảng 5 điểm cho vàng. |
Mức đòn bẩy tối đa400:1 | Khóa lệnhCho phép |
Giao dịch EACho phép | Yêu cầu nạp tiền100 USD |
Điểm chênh lệchĐiểm chênh lệch biến động | Tỷ lệ phá sản100% |
Lướt sóngCho phép |
Dạng giao dịch | Tổng | Phí thủ tục | Chênh lệch | Giá mua vào | Giá bán ra |
---|---|---|---|---|---|
XAUUSD | 44 | 0 | 4.4 | 2044.8 | 2045.24 |
XAGUSD | 40 | 0 | 4 | 23.16 | 23.2 |
WTI | 30 | 0 | 3 | 73.884 | 73.914 |
USDJPY | 22.81 | 0 | 3.3 | 144.615 | 144.648 |
USDCHF | 31.74 | 0 | 2.7 | 0.85049 | 0.85076 |
USDCAD | 22.45 | 0 | 3 | 1.33617 | 1.33647 |
GBPUSD | 28 | 0 | 2.8 | 1.27159 | 1.27187 |
EURUSD | 18 | 0 | 1.8 | 1.09401 | 1.09419 |
AUDUSD | 25 | 0 | 2.5 | 0.67133 | 0.67158 |
Phương thức nạp tiềnNgân hàng trực tuyến, chuyển khoản ngân hàng | Hỗ trợ các loại tiền tệ-- |
Nạp tiền tối thiểu-- | Tỷ giá-- |
Thời gian thanh toán-- | Phí thủ tục-- |